Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plain cards




plain+cards
['pleinkɑ:dz]
danh từ
những quân bài thường (không phải hoa chủ)


/'pleinkɑ:dz/

danh từ
những quân bài thường (không phải hoa chủ)

Related search result for "plain cards"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.